VN520


              

關注

Phiên âm : guān zhù.

Hán Việt : quan chú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 關懷, 關切, 關心, 存眷, .

Trái nghĩa : 冷漠, .

關心重視。例想要關注身障者的權益, 就要設身處地想他們需要什麼。
關心注意。如:「多關注親人的健康。」也作「關垂」。


Xem tất cả...