Phiên âm : guān zhù.
Hán Việt : quan chú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 關懷, 關切, 關心, 存眷, .
Trái nghĩa : 冷漠, .
關心重視。例想要關注身障者的權益, 就要設身處地想他們需要什麼。關心注意。如:「多關注親人的健康。」也作「關垂」。