VN520


              

關暇

Phiên âm : guān xiá.

Hán Việt : quan hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止假期。元.周密《癸辛雜識.後集.學規》:「學規五等, 輕者關暇, 幾月不許出入, 此前廊所判也。重則前廊關暇, 監中所行也。」


Xem tất cả...