Phiên âm : guān xí.
Hán Việt : quan tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
坐上主位。《金瓶梅》第一四回:「當下李瓶兒上坐, 西門慶拿椅子關席。」