VN520


              

關係戶

Phiên âm : guān xì hù.

Hán Việt : quan hệ hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指拉關係, 做利益, 交換輸送的相關單位或個人。


Xem tất cả...