Phiên âm : quē jiǎn.
Hán Việt : khuyết tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摧毀、剷除。《左傳.成公十三年》:「又欲闕翦我公室, 傾覆我社稷。」