Phiên âm : quē fá.
Hán Việt : khuyết phạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
缺少、不足。《五代史平話.唐史.卷上》:「李嗣昭閉城堅守, 資用闕乏。梁王遣使諭嗣昭降。」