VN520


              

闕乏

Phiên âm : quē fá.

Hán Việt : khuyết phạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

缺少、不足。《五代史平話.唐史.卷上》:「李嗣昭閉城堅守, 資用闕乏。梁王遣使諭嗣昭降。」