VN520


              

闕庭

Phiên âm : què tíng.

Hán Việt : khuyết đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮庭。《後漢書.卷六○下.蔡邕傳》章懷太子注引《邕別傳》:「職在候望, 憂佈焦灼, 無心能復操筆成草, 致章闕庭。」