Phiên âm : quē yí.
Hán Việt : khuyết nghi .
Thuần Việt : chờ xem xét; nghi ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chờ xem xét; nghi ngờ. 把疑難問題留著, 不下判斷.