VN520


              

闕字

Phiên âm : quē zì.

Hán Việt : khuyết tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.詩文有文字脫漏的情形。如:「這本書訛文闕字的情形很嚴重。」2.詩文中脫漏的文字。如:「現今重新翻印的古籍, 多用形代表闕字。」