Phiên âm : quē shī.
Hán Việt : khuyết thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
缺失、過失。《新五代史.卷五七.雜傳.裴皞傳》:「每陳朝廷闕失, 多斥權臣。」