VN520


              

闕失

Phiên âm : quē shī.

Hán Việt : khuyết thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

缺失、過失。《新五代史.卷五七.雜傳.裴皞傳》:「每陳朝廷闕失, 多斥權臣。」