VN520


              

閽者

Phiên âm : hūn zhě.

Hán Việt : hôn giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代負責看守門戶的人。《文選.范曄.宦者傳論》:「故周禮置官亦備其數, 閽者守中門之禁。」唐.李白〈梁甫吟〉:「倏爍晦冥起風雨, 閶闔九門不可通, 以額叩關閽者怒, 白日不照吾精誠。」