Phiên âm : hūn shì.
Hán Việt : hôn thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
守宮門的人。唐.李商隱〈為舉人上翰林蕭侍郎啟〉:「頃者會干閽侍, 獲拜堂皇。」也稱為「閽人」。