VN520


              

閽侍

Phiên âm : hūn shì.

Hán Việt : hôn thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

守宮門的人。唐.李商隱〈為舉人上翰林蕭侍郎啟〉:「頃者會干閽侍, 獲拜堂皇。」也稱為「閽人」。