Phiên âm : yán luó bāo lǎo.
Hán Việt : diêm la bao lão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱宋代包拯。《宋史.卷三一六.包拯傳》:「拯立朝剛毅, ……京師為之語曰:『關節不到, 有閻羅包老。』」