VN520


              

閻羅包老

Phiên âm : yán luó bāo lǎo.

Hán Việt : diêm la bao lão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱宋代包拯。《宋史.卷三一六.包拯傳》:「拯立朝剛毅, ……京師為之語曰:『關節不到, 有閻羅包老。』」


Xem tất cả...