VN520


              

閻羅

Phiên âm : yán luó.

Hán Việt : diêm la .

Thuần Việt : Diêm vương; Diêm la.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Diêm vương; Diêm la. 佛教稱管地獄的神. 也叫閻羅王、閻王、閻王爺.


Xem tất cả...