Phiên âm : yán luó wáng miàn qián xū méi fàng huí de guǐ.
Hán Việt : diêm la vương diện tiền tu một phóng hồi đích quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻貪心的人, 不會放棄到手的財物。《水滸傳》第二一回:「這話卻似放屁!做公人的, 那個貓兒不喫腥?閻羅王面前須沒放回的鬼!」