VN520


              

閱覽室

Phiên âm : yuè lǎn shì.

Hán Việt : duyệt lãm thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圖書館供閱讀研究的房間。配置適當的桌椅、書報、雜誌等。