Phiên âm : yuè juàn.
Hán Việt : duyệt quyển.
Thuần Việt : chấm bài thi; bình duyệt bài thi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấm bài thi; bình duyệt bài thi. 評閱試卷.