VN520


              

閱實

Phiên âm : yuè shí.

Hán Việt : duyệt thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檢閱核實。《書經.呂刑》:「墨辟疑赦, 其罰百鍰, 閱實其罪。」《新唐書.卷九一.崔善為傳》:「總監楊素索簿閱實, 善為執板暗唱, 無一差謬。」