Phiên âm : zhá hé.
Hán Việt : áp hạp.
Thuần Việt : hộp công tắc; hộp cầu dao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộp công tắc; hộp cầu dao. (閘盒兒)電路中裝有保險絲的小盒.