Phiên âm : zhá kǒu.
Hán Việt : áp khẩu.
Thuần Việt : miệng cống; cửa cống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miệng cống; cửa cống. 閘門開時水流過的孔道.