Phiên âm : xián sǎn.
Hán Việt : nhàn tán.
Thuần Việt : nhàn tản; nhàn hạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhàn tản; nhàn hạ. 無事可做而又無拘無束.