Phiên âm : hóng dàn.
Hán Việt : hoành đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇大不實, 大言無當。晉.郭璞〈注山海經敘〉:「世之覽山海經者, 皆以其閎誕迂誇, 多奇怪俶儻之言, 莫不疑焉。」