VN520


              

閎覽博物

Phiên âm : hóng lǎn bó wù.

Hán Việt : hoành lãm bác vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容見聞極為廣博。《史記.卷三一.吳太伯世家.太史公曰》:「延陵季子之仁心, 慕義無窮, 見微而知清濁。嗚呼!又何其閎覽博物君子也!」