VN520


              

閎壯

Phiên âm : hóng zhuàng.

Hán Việt : hoành tráng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閎偉壯麗。如:「這棟耗資上億的建築物, 外觀極為閎壯富麗。」