Phiên âm : hóng zhuàng.
Hán Việt : hoành tráng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閎偉壯麗。如:「這棟耗資上億的建築物, 外觀極為閎壯富麗。」