VN520


              

閃電行動

Phiên âm : shǎn diàn xíng dòng.

Hán Việt : thiểm điện hành động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容行動如閃電般迅捷。如:「警方展開閃電行動, 順利將逃犯逮捕歸案。」


Xem tất cả...