Phiên âm : shǎn jī.
Hán Việt : thiểm kích .
Thuần Việt : đánh chớp nhoáng; tiến công nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh chớp nhoáng; tiến công nhanh. 集中兵力突然襲擊.