VN520


              

閃灼

Phiên âm : shǎn zhuó.

Hán Việt : thiểm chước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 閃動, 閃爍, 閃耀, .

Trái nghĩa : , .

強光閃現。《西遊記》第五回:「但見那旌旗閃灼, 戈戟光輝, 原來是四健將與七十二洞妖王。」《紅樓夢》第五二回:「金翠輝煌, 碧彩閃灼, 又不似寶琴所披之鳧靨裘。」


Xem tất cả...