Phiên âm : shǎn zhuó.
Hán Việt : thiểm chước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 閃動, 閃爍, 閃耀, .
Trái nghĩa : , .
強光閃現。《西遊記》第五回:「但見那旌旗閃灼, 戈戟光輝, 原來是四健將與七十二洞妖王。」《紅樓夢》第五二回:「金翠輝煌, 碧彩閃灼, 又不似寶琴所披之鳧靨裘。」