Phiên âm : shǎn kāi.
Hán Việt : thiểm khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 讓開, .
Trái nghĩa : , .
向旁邊躲開。例他看見前方有人橫衝直撞跑了過來, 便趕緊閃開。向旁邊躲開。如:「真幸運, 讓我及時閃開一輛疾駛中的車輛, 才免於受傷。」