Phiên âm : cháng xū jīng.
Hán Việt : trường tu kình.
Thuần Việt : cá voi râu dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá voi râu dài鲸的一种,体长可达25米,没有牙齿,上颌有许多角质的薄片,叫做鲸须吃浮游生物脂肪可以制蜡烛