VN520


              

长须鲸

Phiên âm : cháng xū jīng.

Hán Việt : trường tu kình.

Thuần Việt : cá voi râu dài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá voi râu dài
鲸的一种,体长可达25米,没有牙齿,上颌有许多角质的薄片,叫做鲸须吃浮游生物脂肪可以制蜡烛


Xem tất cả...