Phiên âm : cháng yú.
Hán Việt : trường vu.
Thuần Việt : khéo; giỏi; sở trường; chuyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khéo; giỏi; sở trường; chuyên(对某事)做得特别好;擅长