VN520


              

长进

Phiên âm : zhǎng jìn.

Hán Việt : trường tiến.

Thuần Việt : tiến bộ; có tiến bộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến bộ; có tiến bộ
在学问或品行等方面有进步


Xem tất cả...