Phiên âm : zhǎng zǐ.
Hán Việt : trường tử.
Thuần Việt : con trưởng; con cả; con đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con trưởng; con cả; con đầu排行最大的儿子地名,在山西