Phiên âm : cháng dí.
Hán Việt : trường địch.
Thuần Việt : ống sáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống sáo (thường làm bằng kim loại, lỗ có phím)管乐气,多用金属制成,上面有孔,孔上有键