Phiên âm : jǐn jī.
Hán Việt : cẩm kê.
Thuần Việt : gà cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gà cảnh鸟,形状和雉相似,雄的头上有金色的冠毛,颈橙黄色,背暗绿色,杂有紫色,尾巴很长,雌的羽毛暗褐色多饲养来供玩赏