VN520


              

锦衣卫

Phiên âm : jǐn yī wèi.

Hán Việt : cẩm y vệ.

Thuần Việt : cẩm y vệ; cấm vệ quân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cẩm y vệ; cấm vệ quân
明代的禁卫军掌仪仗、护卫、巡察缉捕、侦察审讯等事后为皇帝的耳目亲信,遂附势骄横,荼毒天下明末与东厂相依,更加酷毒百姓,并称为"厂卫"


Xem tất cả...