Phiên âm : jǐn duàn.
Hán Việt : cẩm đoạn.
Thuần Việt : gấm vóc; gấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gấm vóc; gấm表面有彩色花纹的丝织品,可做服装和装饰品等