Phiên âm : jǐn lún.
Hán Việt : cẩm luân.
Thuần Việt : vải ni lông; ni lông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải ni lông; ni lông二元酸和二元胺缩聚而成的纤维强度高,耐磨,耐腐蚀,弹性大用来制袜子衣物绳子渔网降落伞轮胎帘布旧 称尼龙