Phiên âm : jǐn qí.
Hán Việt : cẩm kì.
Thuần Việt : cờ thưởng; cờ thi đua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cờ thưởng; cờ thi đua用彩色绸缎制成的旗子,授给竞赛或生产劳动中的优胜者,或者送给团体或个人,表示敬意,谢意等