Phiên âm : jǐn nāng.
Hán Việt : cẩm nang.
Thuần Việt : túi gấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi gấm锦缎制的袋子古人用来珍藏诗稿或机密贵重的物品比喻佳作的诗稿