VN520


              

锦囊

Phiên âm : jǐn nāng.

Hán Việt : cẩm nang.

Thuần Việt : túi gấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

túi gấm
锦缎制的袋子古人用来珍藏诗稿或机密贵重的物品
比喻佳作的诗稿


Xem tất cả...