Phiên âm : pū guǐ.
Hán Việt : phô quỹ.
Thuần Việt : đặt đường ray.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt đường ray铺设铁轨pūgǔi gōngchéngcông trình đặt đường ray