Phiên âm : pū chén.
Hán Việt : phô trần.
Thuần Việt : bày ra; bố trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bày ra; bố trí摆设;布置pūchén jǐuqì.bày đồ uống rượu.trình bày; kể铺叙铺陈经过.pūchén jīngguò.trình bày quá trình.chăn gối chiếu nệm; đồ dùng trên giường指被褥和枕头等床上用品