VN520


              

铺陈

Phiên âm : pū chén.

Hán Việt : phô trần.

Thuần Việt : bày ra; bố trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bày ra; bố trí
摆设;布置
pūchén jǐuqì.
bày đồ uống rượu.
trình bày; kể
铺叙
铺陈经过.
pūchén jīngguò.
trình bày quá trình.
chăn gối chiếu nệm; đồ dùng trên giường
指被褥和枕头等床上用品


Xem tất cả...