Phiên âm : pū shè.
Hán Việt : phô thiết.
Thuần Việt : trải; rải; đặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trải; rải; đặt铺(铁轨管线);修(铁路)pūshè tiěgǔiđặt đường ray铺设油管pūshè yóuguǎnđặt ống dẫn dầu铺设铁路pūshè tiělùlàm đường sắt在中间铺设zài zhōngjiān pūshèlót vào giữa