Phiên âm : pù wèi.
Hán Việt : phô vị.
Thuần Việt : chỗ nằm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ nằm (sắp xếp chỗ nằm cho hành khách đi tàu thuyền)没有床铺的位置(多指轮船火车旅馆等为旅客安排的)