Phiên âm : míng pái.
Hán Việt : minh bài.
Thuần Việt : nhãn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhãn (gắn trên cỗ máy, xe cộ)装在机器仪表机动车等上面的金属牌子,上面标有名称型号性能规格及出厂日期制造者等字样