VN520


              

铭旌

Phiên âm : míng jīng.

Hán Việt : minh tinh.

Thuần Việt : cờ phan; cái phướn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cờ phan; cái phướn
旧时竖在灵柩前标志死者官衔和姓名的长幡