Phiên âm : míng jīng.
Hán Việt : minh tinh.
Thuần Việt : cờ phan; cái phướn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cờ phan; cái phướn旧时竖在灵柩前标志死者官衔和姓名的长幡