Phiên âm : míng wén.
Hán Việt : minh văn.
Thuần Việt : chữ khắc trên đồ vật; bia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ khắc trên đồ vật; bia器物碑碣等上面的文字(大多铸成或刻成)tóngqì míngwén.chữ khắc trên đồ đồng.