Phiên âm : tóng xiù.
Hán Việt : đồng xú.
Thuần Việt : hơi tiền; mùi tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi tiền; mùi tiền指铜钱铜圆的臭味,用来讥讽惟利是图的表现mǎnshēn tóngchòutoàn thân sặc mùi tiền