Phiên âm : tóng jiang.
Hán Việt : đồng tượng.
Thuần Việt : thợ đồng; thợ đúc đồng; thợ chế tạo và sửa chữa đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ đồng; thợ đúc đồng; thợ chế tạo và sửa chữa đồ đồng制造和修理铜器的手工业工人