VN520


              

铜匠

Phiên âm : tóng jiang.

Hán Việt : đồng tượng.

Thuần Việt : thợ đồng; thợ đúc đồng; thợ chế tạo và sửa chữa đồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thợ đồng; thợ đúc đồng; thợ chế tạo và sửa chữa đồ đồng
制造和修理铜器的手工业工人


Xem tất cả...