VN520


              

铜币

Phiên âm : tóng bì.

Hán Việt : đồng tệ.

Thuần Việt : tiền đồng; tiền bằng đồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền đồng; tiền bằng đồng
铜制的货币


Xem tất cả...