VN520


              

铜墙铁壁

Phiên âm : tóng qiáng tiě bì.

Hán Việt : đồng tường thiết bích.

Thuần Việt : tường đồng vách sắt; bền vững chắc chắn; thành đồn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tường đồng vách sắt; bền vững chắc chắn; thành đồng
比喻十分坚固、不可摧毁的事物也说铁壁铜墙


Xem tất cả...